VIETNAMESE

phụ lão

người lớn tuổi, lão nhân

word

ENGLISH

elder

  
NOUN

/ˈɛldər/

senior, patriarch

Phụ lão là cách gọi kính trọng dành cho những người đàn ông lớn tuổi.

Ví dụ

1.

Phụ lão được cả làng kính trọng.

The elder was respected by the entire village.

2.

Phụ lão truyền đạt trí tuệ cho thế hệ trẻ.

The elders shared their wisdom with the youth.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ elder khi nói hoặc viết nhé! check Respected elder – Vị cao niên đáng kính Ví dụ: The respected elder of the village was asked to mediate the dispute. (Vị cao niên đáng kính của làng được mời đứng ra hòa giải tranh chấp.) check Elder brother/sister – Anh trai/chị gái lớn tuổi hơn Ví dụ: His elder brother gave him advice on his career. (Anh trai lớn tuổi hơn của anh ấy đã cho anh lời khuyên về sự nghiệp.) check Elder statesman – Chính khách cao niên Ví dụ: As an elder statesman, he continued to provide guidance on national issues. (Là một chính khách cao niên, ông vẫn tiếp tục đưa ra hướng dẫn về các vấn đề quốc gia.)