VIETNAMESE

phụ lái

phụ xe, lơ xe

word

ENGLISH

assistant driver

  
NOUN

/əˈsɪstᵊnt ˈdraɪvə/

"Phụ lái" là người phụ giúp việc cho lái xe chính trên các hành trình vận chuyển người hoặc hàng hóa, hỗ trợ lái xe chính trong các tình huống cần thiết.

Ví dụ

1.

Phụ lái hỗ trợ tài xế trên những chặng đường dài.

The assistant driver assists the main driver during long hauls.

2.

Phụ lái xử lý việc điều hướng và hậu cần.

The assistant driver handles navigation and logistics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Assistant driver nhé! check Co-driver – Đồng lái xe Phân biệt: Co-driver thường được sử dụng trong các cuộc đua xe hoặc các chuyến đi dài, nơi cần nhiều hơn một tài xế để thay nhau lái. Ví dụ: The co-driver navigated while the main driver focused on the road. (Đồng lái xe điều hướng trong khi tài xế chính tập trung vào đường đi.) check Driving assistant – Trợ lý lái xe Phân biệt: Driving assistant có thể bao gồm cả người và công nghệ hỗ trợ tài xế chính, như hệ thống hỗ trợ lái xe tự động. Ví dụ: The driving assistant helps the driver with parking and lane-keeping. (Trợ lý lái xe giúp tài xế đỗ xe và giữ làn đường.) check Backup driver – Tài xế dự phòng Phân biệt: Backup driver là người thay thế tài xế chính trong trường hợp cần thiết, thường trong các chuyến đi đường dài. Ví dụ: The backup driver took over after five hours of driving. (Tài xế dự phòng tiếp quản sau năm giờ lái xe.) check Relief driver – Tài xế thay thế Phân biệt: Relief driver là tài xế được thay vào khi tài xế chính cần nghỉ ngơi trong các hành trình dài. Ví dụ: A relief driver was assigned for the overnight journey. (Một tài xế thay thế được chỉ định cho chuyến đi qua đêm.)