VIETNAMESE
Phủ kim loại
Mạ kim loại, phủ bề mặt
ENGLISH
Metal coating
/ˈmɛtl ˈkoʊtɪŋ/
Plating, metal overlay
Phủ kim loại là quá trình bao phủ bề mặt của vật liệu bằng một lớp kim loại để bảo vệ hoặc trang trí.
Ví dụ
1.
Nhà sản xuất phủ kim loại để ngăn ngừa rỉ sét.
The manufacturer applied a metal coating to prevent rust.
2.
Phủ kim loại tăng độ bền và vẻ ngoài cho sản phẩm.
Metal coatings enhance durability and appearance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Coating nhé!
Coated (Adjective) - Được phủ, tráng
Ví dụ:
The metal was coated with a layer of protective paint.
(Kim loại được phủ một lớp sơn bảo vệ.)
Coat (Verb) - Phủ, bọc
Ví dụ:
They coated the walls with waterproof material.
(Họ phủ tường bằng vật liệu chống thấm nước.)
Uncoated (Adjective) - Không được phủ
Ví dụ:
Uncoated paper absorbs ink more quickly.
(Giấy không được phủ hấp thụ mực nhanh hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết