VIETNAMESE

dây kim loại

dây sắt, dây thép

word

ENGLISH

metal wire

  
NOUN

/ˈmɛtl ˈwaɪər/

steel wire, iron cord

“Dây kim loại” là dây làm từ sắt, thép hoặc các kim loại khác, dùng trong xây dựng hoặc công nghiệp.

Ví dụ

1.

Dây kim loại được sử dụng để cố định kết cấu trong các dự án xây dựng.

The metal wire is used for securing structures in construction projects.

2.

Dây kim loại này chống gỉ và phù hợp để sử dụng ngoài trời.

This wire is rust-resistant and suitable for outdoor use.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Metal wire khi nói hoặc viết nhé! check Bend a metal wire - Uốn dây kim loại Ví dụ: The artisan bent the metal wire to create intricate designs. (Người thợ uốn dây kim loại để tạo các thiết kế tinh xảo.) check Metal wire strength - Độ bền của dây kim loại Ví dụ: The metal wire strength determines its suitability for construction. (Độ bền dây kim loại quyết định tính phù hợp của nó trong xây dựng.) check Replace a metal wire - Thay dây kim loại Ví dụ: The frayed metal wire was replaced for safety reasons. (Dây kim loại bị sờn được thay thế vì lý do an toàn.)