VIETNAMESE
Phụ kiện
Vật dụng bổ sung, linh kiện
ENGLISH
Accessory
/ækˈsɛsəri/
Attachment, component
Phụ kiện là các bộ phận hoặc vật dụng bổ sung đi kèm với thiết bị hoặc sản phẩm chính.
Ví dụ
1.
Máy ảnh đi kèm với nhiều phụ kiện hữu ích.
The camera came with several useful accessories.
2.
Phụ kiện tăng cường tính năng của các thiết bị.
Accessories enhance the functionality of devices.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Accessory nhé!
Accessorize (Verb) - Trang trí bằng phụ kiện
Ví dụ:
She accessorized her dress with a pearl necklace.
(Cô ấy trang trí chiếc váy của mình bằng một chuỗi ngọc trai.)
Accessorized (Adjective) - Được trang trí bằng phụ kiện
Ví dụ:
The outfit was beautifully accessorized with matching earrings.
(Bộ trang phục được trang trí đẹp mắt với đôi bông tai phù hợp.)
Accessorial (Adjective) - Liên quan đến phụ kiện hoặc bổ sung
Ví dụ:
Accessorial services include additional features for shipping.
(Các dịch vụ bổ sung bao gồm các tính năng bổ sung cho việc vận chuyển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết