VIETNAMESE
phụ giúp việc nhà
ENGLISH
help with housework
/hɛlp wɪð ˈhaʊswɜːk/
"Phụ giúp việc nhà" là hỗ trợ làm việc nhà cho người khác, bao gồm các công việc như dọn dẹp nhà cửa, nấu ăn, giặt giũ,...
Ví dụ
1.
Một số gia đình thuê người giúp việc để phụ giúp việc nhà.
Some families hire domestic helpers to help with housework.
2.
Sarah thường phụ giúp việc nhà sau giờ học.
Sarah often helps with housework after school.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Help with housework nhé!
Do household chores – Làm việc nhà
Phân biệt:
Do household chores mang nghĩa tổng quát về việc thực hiện các công việc nhà như dọn dẹp, nấu ăn, giặt giũ.
Ví dụ:
She does household chores every morning before going to work. (Cô ấy làm việc nhà mỗi sáng trước khi đi làm.)
Assist in domestic tasks – Hỗ trợ công việc nhà
Phân biệt:
Assist in domestic tasks nhấn mạnh vào sự hỗ trợ người khác trong các công việc gia đình, thay vì tự làm hết mọi việc.
Ví dụ:
The children assist in domestic tasks by setting the table for dinner. (Bọn trẻ hỗ trợ công việc nhà bằng cách dọn bàn ăn tối.)
Housekeeping – Dọn dẹp nhà cửa
Phân biệt:
Housekeeping thường được dùng khi nói về việc dọn dẹp, duy trì sự sạch sẽ của một ngôi nhà hoặc khách sạn.
Ví dụ:
She works in housekeeping at a five-star hotel. (Cô ấy làm công việc dọn dẹp tại một khách sạn năm sao.)
Tidy up – Dọn dẹp gọn gàng
Phân biệt:
Tidy up tập trung vào hành động sắp xếp, làm cho không gian trở nên ngăn nắp hơn.
Ví dụ:
He tidied up the living room before the guests arrived. (Anh ấy đã dọn dẹp phòng khách trước khi khách đến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết