VIETNAMESE

con phù du

phù du

word

ENGLISH

mayfly

  
NOUN

/ˈmeɪflaɪ/

dayfly

Con phù du là côn trùng có đời sống ngắn ngủi, thường chỉ sống được vài ngày khi trưởng thành.

Ví dụ

1.

Con phù du chỉ sống được vài ngày khi trưởng thành.

The mayfly lives only for a few days as an adult.

2.

Con phù du nhảy múa trong không khí trong cuộc đời trưởng thành ngắn ngủi của nó.

The mayfly danced in the air during its brief adult life.

Ghi chú

Từ Mayfly là một từ vựng thuộc lĩnh vực côn trùng họcvòng đời côn trùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ephemeral insect – Côn trùng sống ngắn Ví dụ: The mayfly is an ephemeral insect with an adult lifespan of only a few hours or days. (Con phù du là loài côn trùng sống ngắn, giai đoạn trưởng thành chỉ kéo dài vài giờ hoặc vài ngày.) check Aquatic nymph – Ấu trùng sống dưới nước Ví dụ: Mayflies spend most of their lives as aquatic nymphs before emerging as adults. (Con phù du sống phần lớn cuộc đời dưới dạng ấu trùng trong nước trước khi trưởng thành.) check Winged breeder – Côn trùng có cánh sinh sản Ví dụ: The mayfly is a winged breeder that mates shortly after emergence. (Con phù du là côn trùng có cánh sinh sản ngay sau khi lột xác.) check Freshwater ecosystem indicator – Chỉ báo hệ sinh thái nước ngọt Ví dụ: Mayflies are important freshwater ecosystem indicators of clean water quality. (Con phù du là chỉ báo quan trọng về chất lượng nước sạch trong hệ sinh thái nước ngọt.)