VIETNAMESE
phụ đạo
dạy kèm, dạy thêm, dạy bổ túc
ENGLISH
tutor
/ˈtjuːtə/
"Phụ đạo" là hoạt động dạy thêm cho học sinh, sinh viên nhằm giúp các em nâng cao kiến thức và kỹ năng học tập.
Ví dụ
1.
Anh ấy phụ đạo tiếng Anh cho học sinh.
He tutors students in English.
2.
Kỹ năng giải toán của cậu còn yếu nên chị gái đã phụ đạo cho cậu ấy trong suốt mùa hè.
His maths skills were weak, so his sister tutored him over the summer.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tutor nhé!
Instruct – Hướng dẫn, giảng dạy
Phân biệt:
Instruct mang tính chính thức hơn tutor, thường dùng khi giảng dạy theo một hệ thống hoặc quy trình cụ thể.
Ví dụ:
The teacher instructed the students on how to solve the equation.
(Giáo viên hướng dẫn học sinh cách giải phương trình.)
Educate – Giáo dục, giảng dạy
Phân biệt:
Educate mang nghĩa rộng hơn tutor, không chỉ dạy mà còn giúp học sinh phát triển tư duy và nhận thức.
Ví dụ:
Schools aim to educate children to become responsible citizens.
(Trường học hướng đến giáo dục trẻ em để trở thành công dân có trách nhiệm.)
Train – Đào tạo, huấn luyện
Phân biệt:
Train tập trung vào việc phát triển kỹ năng thực hành hoặc chuyên môn, thường được sử dụng trong công việc và thể thao.
Ví dụ:
The company trains new employees on customer service skills.
(Công ty đào tạo nhân viên mới về kỹ năng chăm sóc khách hàng.)
Coach – Huấn luyện, kèm cặp
Phân biệt:
Coach nhấn mạnh vào việc hướng dẫn cá nhân để cải thiện một kỹ năng cụ thể, thường thấy trong thể thao và phát triển cá nhân.
Ví dụ:
He coached the team to victory in the championship.
(Anh ấy đã huấn luyện đội giành chiến thắng trong giải đấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết