VIETNAMESE

Đao phủ

Kẻ chấp hình, Thực hiện tử hình

word

ENGLISH

Executioner

  
NOUN

/ɪkˈsɛkjʊˌʃənər/

Headsman, Punisher

“Đao phủ” là người thực hiện các hình phạt tử hình trong lịch sử.

Ví dụ

1.

Đao phủ thực hiện các hình phạt trong lịch sử.

Executioners carried out punishments historically.

2.

Đao phủ làm theo lệnh từ tầng lớp cai trị.

The executioner followed orders from the ruling class.

Ghi chú

Từ Executioner là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hangman – Người hành hình bằng cách treo cổ Ví dụ: The hangman prepared the noose for the public execution. (Người hành hình đã chuẩn bị dây treo cho buổi hành quyết công khai.) check Headsman – Người hành hình bằng cách chặt đầu Ví dụ: The headsman carried out the beheading with precision. (Người hành hình đã thực hiện việc chặt đầu một cách chính xác.) check Punisher – Người trừng phạt Ví dụ: In medieval times, the punisher was tasked with enforcing sentences. (Thời trung cổ, người trừng phạt được giao nhiệm vụ thực thi các bản án.)