VIETNAMESE

Phụ cận

Khu vực lân cận, Vùng gần, Khu vực xung quanh

word

ENGLISH

Vicinity

  
NOUN

/vɪˈsɪnɪti/

Nearby area

“Phụ cận” là khu vực gần sát hoặc bao quanh một địa điểm chính.

Ví dụ

1.

Công viên nằm trong khu vực phụ cận của trường học.

The park is located in the vicinity of the school.

2.

Họ khám phá khu vực phụ cận để tìm nhà hàng tốt.

They explored the vicinity for good restaurants.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vicinity nhé! check Neighborhood – Khu vực lân cận Phân biệt: Neighborhood chỉ khu vực xung quanh nơi sinh sống, thường liên quan đến cộng đồng dân cư. Ví dụ: There are many shops in our neighborhood. (Có rất nhiều cửa hàng trong khu vực lân cận của chúng tôi.) check Surroundings – Môi trường xung quanh Phân biệt: Surroundings mô tả khu vực xung quanh một địa điểm nào đó. Ví dụ: The hotel is located in peaceful surroundings. (Khách sạn nằm trong môi trường xung quanh yên tĩnh.) check Proximity – Sự gần gũi Phân biệt: Proximity mô tả sự gần nhau về mặt địa lý hoặc khoảng cách giữa các địa điểm. Ví dụ: The school is in close proximity to the park. (Trường học nằm rất gần công viên.)