VIETNAMESE

photo

word

ENGLISH

photocopy

  
VERB

/ˈfəʊtəʊˌkɒpi/

"Photo" là một từ mượn trong tiếng Việt, chỉ hành động tạo ra một hay nhiều bản sao của một tài liệu gốc, sử dụng máy móc chuyên biệt.

Ví dụ

1.

Vui lòng photo các tài liệu để lưu vào hồ sơ của chúng tôi.

Please make a photocopy of the documents for our records.

2.

Chính sách của văn phòng nghiêm cấm việc photo trái phép các tài liệu có bản quyền.

The office policy prohibits unauthorized photocopying of copyrighted materials.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Photocopy nhé! check Duplicate – Sao chép Phân biệt: Duplicate có thể là bản sao vật lý hoặc kỹ thuật số, trong khi Photocopy thường chỉ việc sao chép tài liệu bằng máy photocopy. Ví dụ: Please duplicate the documents for all attendees. (Vui lòng sao chép tài liệu cho tất cả người tham dự.) check Print copy – Bản sao in Phân biệt: Print copy nhấn mạnh vào tài liệu được in ra, trong khi Photocopy là bản sao được tạo bằng máy photocopy. Ví dụ: The assistant made a print copy of the legal contract for reference. (Trợ lý đã in một bản sao của hợp đồng pháp lý để tham khảo.) check Reproduce – Tạo bản sao Phân biệt: Reproduce có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn, bao gồm cả việc sao chép nội dung số, trong khi Photocopy chỉ giới hạn trong tài liệu giấy. Ví dụ: The museum reproduced ancient manuscripts for preservation purposes. (Bảo tàng đã tạo bản sao các bản thảo cổ để bảo tồn.) check Scan and copy – Quét và sao chép Phân biệt: Scan and copy bao gồm cả quá trình quét tài liệu trước khi sao chép, trong khi Photocopy chỉ là tạo bản sao trực tiếp từ tài liệu gốc. Ví dụ: He used the office machine to scan and copy the signed agreement. (Anh ấy đã sử dụng máy văn phòng để quét và sao chép bản thỏa thuận đã ký.)