VIETNAMESE
photo công chứng
ENGLISH
photocopy and notarize
/ˈfəʊtəʊˌkɒpi ænd ˈnəʊtəraɪz/
"Photo công chứng" là dịch vụ chụp ảnh và công chứng các bản sao tài liệu để đảm bảo tính hợp pháp của tài liệu.
Ví dụ
1.
Công ty luật cung cấp dịch vụ photo công chứng các văn bản pháp luật cho khách hàng.
The law firm offers services to photocopy and notarize legal documents for clients.
2.
Trước khi nộp đơn, hãy đảm bảo bạn đã photo công chứng các giấy tờ tùy thân của mình.
Before submitting the application, ensure you have a photocopy and notarization of your identification documents.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Photocopy and notarize nhé!
Certified copy service – Dịch vụ sao y chứng thực
Phân biệt:
Certified copy service tập trung vào việc sao chép tài liệu và chứng thực bản sao, trong khi Photocopy and notarize bao gồm cả việc sao chép lẫn công chứng chính thức.
Ví dụ:
The certified copy service ensures that official documents are legally recognized. (Dịch vụ sao y chứng thực đảm bảo rằng các tài liệu chính thức được công nhận hợp pháp.)
Notary public service – Dịch vụ công chứng
Phân biệt:
Notary public service bao gồm việc xác thực tài liệu nhưng không nhất thiết phải thực hiện việc sao chép như Photocopy and notarize.
Ví dụ:
You need to visit a notary public service to authenticate legal agreements. (Bạn cần đến dịch vụ công chứng để xác thực các thỏa thuận pháp lý.)
Legal document duplication – Sao chép tài liệu pháp lý
Phân biệt:
Legal document duplication nhấn mạnh vào việc sao chép tài liệu có giá trị pháp lý, trong khi Photocopy and notarize bao gồm cả quá trình công chứng.
Ví dụ:
Legal document duplication is required for court submissions. (Sao chép tài liệu pháp lý là bắt buộc đối với các hồ sơ nộp cho tòa án.)
Document authentication – Xác thực tài liệu
Phân biệt:
Document authentication liên quan đến việc xác minh tính hợp pháp của tài liệu nhưng không bao gồm sao chép như Photocopy and notarize.
Ví dụ:
Document authentication is needed for visa applications. (Xác thực tài liệu là cần thiết cho đơn xin thị thực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết