VIETNAMESE
Phốt đuôi cốt máy
Phớt trục khuỷu, phớt làm kín
ENGLISH
Crankshaft seal
/ˈkræŋkʃæft siːl/
Rear main seal, crank seal
Phốt đuôi cốt máy là phớt được đặt ở đuôi trục khuỷu để ngăn dầu rò rỉ trong động cơ.
Ví dụ
1.
Thợ sửa máy đã thay phốt đuôi cốt máy để sửa rò rỉ dầu.
The mechanic replaced the crankshaft seal to fix the oil leak.
2.
Phốt đuôi cốt máy rất quan trọng để ngăn rò rỉ động cơ.
Crankshaft seals are crucial in preventing engine leaks.
Ghi chú
Crankshaft là một từ có gốc từ là crank- (bánh răng, tay quay) và -shaft (trục). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Crank handle - Tay quay
Ví dụ:
He turned the crank handle to start the machine.
(Anh ấy xoay tay quay để khởi động máy.)
Crankcase - Hộp trục khuỷu
Ví dụ:
The oil leaked from the crankcase.
(Dầu bị rò rỉ từ hộp trục khuỷu.)
Crankshaft pulley - Puli trục khuỷu
Ví dụ:
The crankshaft pulley controls the engine's belts.
(Puli trục khuỷu điều khiển các dây curoa của động cơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết