VIETNAMESE

Tư vấn trưởng

Lãnh đạo tư vấn, Quản lý nhóm chuyên gia

word

ENGLISH

Chief Consultant

  
NOUN

/ʧiːf ˌkɒnsʌltənt/

Lead Advisor, Principal Consultant

“Tư vấn trưởng” là người đứng đầu trong đội ngũ tư vấn, chịu trách nhiệm chỉ đạo và giám sát.

Ví dụ

1.

Tư vấn trưởng dẫn dắt đội trong giai đoạn quan trọng của dự án.

The chief consultant led the team during the critical project phase.

2.

Tư vấn trưởng giám sát việc triển khai các chiến lược.

Chief consultants oversee the implementation of strategies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chief Consultant nhé! check Lead Consultant – Cố vấn trưởng Phân biệt: Lead Consultant nhấn mạnh vai trò lãnh đạo đội ngũ tư vấn trong các dự án lớn. Ví dụ: The lead consultant coordinated all project activities. (Cố vấn trưởng đã điều phối tất cả các hoạt động của dự án.) check Head of Consulting – Trưởng phòng tư vấn Phân biệt: Head of Consulting thường dùng trong ngữ cảnh tổ chức lớn hoặc công ty tư vấn. Ví dụ: The head of consulting oversaw multiple teams across regions. (Trưởng phòng tư vấn đã giám sát nhiều đội ngũ trên các khu vực.) check Principal Consultant – Cố vấn chính Phân biệt: Principal Consultant nhấn mạnh vai trò cố vấn chính với kinh nghiệm sâu rộng. Ví dụ: The principal consultant provided strategic insights to the board. (Cố vấn chính đã cung cấp những góc nhìn chiến lược cho hội đồng quản trị.)