VIETNAMESE

Phòng tổng hợp

Phòng hành chính tổng hợp, Phòng điều phối, Phòng quản lý nội bộ

word

ENGLISH

General affairs office

  
NOUN

/ˈʤɛnərəl əˈfɛrz ˌɒfɪs/

Administration office

“Phòng tổng hợp” là nơi tập trung xử lý các công việc hành chính và báo cáo tổng hợp.

Ví dụ

1.

Phòng tổng hợp điều phối công việc của các bộ phận.

The general affairs office coordinates department tasks.

2.

Cô ấy đã xem xét các báo cáo trong phòng tổng hợp.

She reviewed the reports in the general affairs office.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ office khi nói hoặc viết nhé! check Open-plan office – văn phòng không vách ngăn Ví dụ: Many startups prefer an open-plan office to encourage collaboration. (Nhiều công ty khởi nghiệp ưa chuộng văn phòng không vách ngăn để khuyến khích sự hợp tác.) check Shared office – văn phòng chia sẻ Ví dụ: Freelancers often work in shared offices for flexibility. (Người làm tự do thường làm việc trong các văn phòng chia sẻ để linh hoạt hơn.) check Corner office – văn phòng góc (thường dành cho lãnh đạo) Ví dụ: He was promoted and moved into a spacious corner office. (Anh ấy được thăng chức và chuyển vào một văn phòng góc rộng rãi.) check Office layout – bố trí văn phòng Ví dụ: The new office layout maximizes natural light. (Cách bố trí văn phòng mới tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên.)