VIETNAMESE

phong tỏa tài khoản

đóng băng tài khoản

word

ENGLISH

Account freeze

  
NOUN

/əˈkaʊnt friːz/

account block

Từ "phong tỏa tài khoản" là hành động đóng băng tài khoản ngân hàng, ngăn cản các giao dịch xảy ra.

Ví dụ

1.

Tòa án đã yêu cầu phong tỏa tài khoản của nghi phạm.

The court ordered an account freeze for the suspect.

2.

Phong tỏa tài khoản ngăn chặn các giao dịch trái phép.

The account freeze prevents unauthorized transactions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Account freeze nhé! check Account suspension – Đình chỉ tài khoản Phân biệt: Account suspension được sử dụng khi tài khoản bị đình chỉ tạm thời do vi phạm quy định. Ví dụ: The bank issued an account suspension due to suspicious activity. (Ngân hàng đình chỉ tài khoản do hoạt động đáng ngờ.) check Fund hold – Giữ lại quỹ Phân biệt: Fund hold ám chỉ việc tạm giữ một khoản tiền trong tài khoản mà không ảnh hưởng đến hoạt động khác. Ví dụ: A fund hold was placed on the account pending further investigation. (Một khoản tiền bị giữ trong tài khoản để chờ điều tra thêm.) check Asset restriction – Hạn chế tài sản Phân biệt: Asset restriction có thể áp dụng cho cả tài khoản và tài sản khác của cá nhân hoặc tổ chức. Ví dụ: The court ordered an asset restriction against the company. (Tòa án ra lệnh hạn chế tài sản đối với công ty.)