VIETNAMESE
phụng thờ
thờ phụng, tôn thờ
ENGLISH
veneration
/ˌvɛn.əˈreɪ.ʃən/
worship, devotion
Phụng Thờ là hành động tôn kính và thờ cúng tổ tiên, thần linh hoặc các đấng thiêng liêng.
Ví dụ
1.
Các gia đình thực hành phụng thờ để tưởng nhớ tổ tiên.
Families practice veneration to honor their ancestors.
2.
Phụng thờ gắn kết cộng đồng với di sản tâm linh của họ.
Veneration connects communities to their spiritual heritage.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của veneration nhé!
Reverence - Lòng tôn kính
Phân biệt:
Reverence nhấn mạnh sự kính trọng và tôn trọng sâu sắc, trong khi veneration thường liên quan đến tôn thờ trong các nghi lễ hoặc tôn giáo.
Ví dụ:
He showed reverence for his teachers by listening attentively and following their advice.
(Anh ấy thể hiện lòng tôn kính với các thầy cô bằng cách lắng nghe chăm chú và làm theo lời khuyên của họ.)
Worship - Thờ cúng
Phân biệt:
Worship thường liên quan đến việc thực hành tôn thờ thần linh hoặc đấng tối cao trong các tôn giáo, trong khi veneration có thể chỉ sự tôn kính trong bối cảnh gia đình hoặc xã hội.
Ví dụ:
People gather to worship at the temple on religious holidays.
(Mọi người tụ họp để thờ cúng tại ngôi đền vào các ngày lễ tôn giáo.)
Adoration - Sự sùng kính
Phân biệt:
Adoration mang sắc thái tình cảm mạnh mẽ hơn, thể hiện tình yêu mến, trong khi veneration thường mang tính tôn trọng và kính ngưỡng.
Ví dụ:
Her adoration for her parents was evident in every gesture.
(Lòng sùng kính của cô ấy đối với cha mẹ thể hiện rõ qua từng cử chỉ.)
Respect - Sự tôn trọng
Phân biệt:
Respect nhấn mạnh sự kính trọng và đối xử công bằng, trong khi veneration có yếu tố thần thánh và tôn thờ.
Ví dụ:
He earned respect for his honesty and hard work.
(Anh ấy đã kiếm được sự tôn trọng nhờ vào sự trung thực và làm việc chăm chỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết