VIETNAMESE
phong thánh ai
Công nhận thánh nhân
ENGLISH
Canonize
/ˈkænəˌnaɪz/
Sanctify
Phong thánh ai là hành động công nhận một người có phẩm chất thánh thiện hoặc gán danh hiệu thánh.
Ví dụ
1.
Giáo hội phong thánh nhân vật lịch sử.
The church canonized the historical figure.
2.
Họ phong thánh vị tử đạo vì sự hy sinh của ông ấy.
They sanctified the martyr for his sacrifices.
Ghi chú
Từ Canonize là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và nghi lễ Công giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Declare sainthood – Công nhận thánh nhân
Ví dụ:
The Pope can canonize a person to declare sainthood after miracles are verified.
(Giáo hoàng có thể phong thánh cho một người sau khi các phép lạ được xác minh.)
Beatification – Phong chân phước
Ví dụ:
Canonization typically follows the beatification process within the Catholic Church.
(Việc phong thánh thường diễn ra sau quá trình phong chân phước trong Giáo hội Công giáo.)
Saintly status – Địa vị thánh
Ví dụ:
After canonization, the person is officially given saintly status.
(Sau khi được phong thánh, người đó chính thức được công nhận là thánh.)
Religious recognition – Sự công nhận tôn giáo
Ví dụ:
Canonizing someone is a form of religious recognition of extraordinary virtue.
(Phong thánh là hình thức công nhận tôn giáo dành cho người có đức hạnh phi thường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết