VIETNAMESE
Phòng tập nhảy
Phòng vũ đạo, Phòng tập múa, Phòng luyện khiêu vũ
ENGLISH
Dance studio
/ˈdæns ˌstjuːdɪəʊ/
Choreography room
“Phòng tập nhảy” là nơi dành cho việc luyện tập các động tác và bài múa.
Ví dụ
1.
Phòng tập nhảy có tường gương.
The dance studio has mirrored walls.
2.
Họ tập luyện bài múa trong phòng tập nhảy.
They rehearsed their routine in the dance studio.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dance studio nhé!
Dance hall – Sảnh khiêu vũ
Phân biệt:
Dance hall là không gian lớn dành cho các lớp học nhảy hoặc các sự kiện khiêu vũ.
Ví dụ:
The dance hall was filled with students practicing for the recital.
(Sảnh khiêu vũ đầy học sinh đang luyện tập cho buổi biểu diễn.)
Choreography room – Phòng biên đạo
Phân biệt:
Choreography room là không gian chuyên dụng để luyện tập và biên đạo các động tác khiêu vũ.
Ví dụ:
The dancers practiced in the choreography room for hours.
(Các vũ công luyện tập trong phòng biên đạo suốt nhiều giờ.)
Rehearsal studio – Phòng tập luyện
Phân biệt:
Rehearsal studio là phòng dành cho việc luyện tập trước khi biểu diễn hoặc tham gia sự kiện.
Ví dụ:
The troupe rehearsed in the rehearsal studio for their performance.
(Nhóm nhảy tập luyện trong phòng tập luyện cho buổi biểu diễn của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết