VIETNAMESE

Phòng gym

Phòng thể hình

word

ENGLISH

Gym

  
NOUN

/dʒɪm/

Fitness center

“Phòng gym” là nơi tập luyện thể dục thể thao với các thiết bị hỗ trợ hiện đại.

Ví dụ

1.

Tôi đi đến phòng gym mỗi sáng.

I go to the gym every morning.

2.

Phòng gym đóng cửa vào các ngày lễ.

The gym is closed on holidays.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gym nhé! check Fitness center – Trung tâm thể hình Phân biệt: Fitness center là nơi có các thiết bị tập luyện để tăng cường sức khỏe. Ví dụ: The hotel has a fitness center for guests. (Khách sạn có một trung tâm thể hình dành cho khách.) check Workout space – Khu vực tập luyện Phân biệt: Workout space chỉ không gian được thiết kế để tập luyện thể thao hoặc tập gym. Ví dụ: He set up a workout space in his garage. (Anh ấy thiết lập một khu vực tập luyện trong gara của mình.) check Training facility – Cơ sở huấn luyện Phân biệt: Training facility là không gian chuyên dụng dành cho việc rèn luyện thể chất, thường được trang bị đầy đủ thiết bị. Ví dụ: The athletes trained at a professional training facility. (Các vận động viên tập luyện tại một cơ sở huấn luyện chuyên nghiệp.)