VIETNAMESE

Phòng tắm hơi

Phòng sauna, Phòng xông hơi ướt, Phòng thư giãn nhiệt

word

ENGLISH

Sauna

  
NOUN

/ˈsɔːnə/

Steam room

“Phòng tắm hơi” là nơi cung cấp dịch vụ xông hơi và thư giãn.

Ví dụ

1.

Phòng tắm hơi mang lại môi trường thư giãn.

The sauna provides a relaxing environment.

2.

Họ tận hưởng buổi xông hơi trong phòng tắm hơi.

They enjoyed their session in the sauna.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sauna nhé! check Steam room – Phòng xông hơi Phân biệt: Steam room là không gian nơi nhiệt độ và độ ẩm cao được duy trì để tạo cảm giác thư giãn. Ví dụ: After a long workout, they relaxed in the steam room. (Sau một buổi tập dài, họ thư giãn trong phòng xông hơi.) check Hot room – Phòng nóng Phân biệt: Hot room là không gian có nhiệt độ cao, thường để xông hơi hoặc thư giãn. Ví dụ: The hot room was perfect for detoxing. (Phòng nóng rất thích hợp để thải độc.) check Thermal room – Phòng nhiệt Phân biệt: Thermal room chỉ không gian sử dụng nhiệt độ cao để thư giãn và cải thiện sức khỏe. Ví dụ: They spent 30 minutes in the thermal room to unwind. (Họ đã dành 30 phút trong phòng nhiệt để thư giãn.)