VIETNAMESE

Phòng tạm giam

Phòng giam tạm thời, Phòng giam giữ, Phòng quản thúc

word

ENGLISH

Detention room

  
NOUN

/dɪˈtɛnʃən ˌruːm/

Holding cell

“Phòng tạm giam” là nơi giữ người bị giam giữ tạm thời.

Ví dụ

1.

Phòng tạm giam an toàn và được giám sát.

The detention room is secure and monitored.

2.

Anh ấy bị thẩm vấn trong phòng tạm giam.

He was questioned in the detention room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Detention room nhé! check Isolation room – Phòng cách ly Phân biệt: Isolation room là không gian dành cho những cá nhân cần được tách biệt vì lý do kỷ luật hoặc an ninh. Ví dụ: The isolation room was used for students who misbehaved. (Phòng cách ly được sử dụng cho những học sinh vi phạm kỷ luật.) check Holding room – Phòng giam giữ Phân biệt: Holding room là phòng nơi người bị giữ lại trong khi chờ đợi xử lý hoặc quyết định tiếp theo. Ví dụ: The police placed the suspect in the holding room for questioning. (Cảnh sát đưa nghi phạm vào phòng giam giữ để thẩm vấn.) check Timeout room – Phòng tạm ngừng Phân biệt: Timeout room là không gian cho phép học sinh tạm thời rút lui khỏi lớp học để suy nghĩ và bình tĩnh lại. Ví dụ: The teacher sent the student to the timeout room for disruptive behavior. (Giáo viên đã gửi học sinh đến phòng tạm ngừng vì hành vi gây rối.)