VIETNAMESE

Trợ lý dự án

Hỗ trợ quản lý dự án, Trợ lý dự án

word

ENGLISH

Project Assistant

  
NOUN

/ˈprɒʤɛkt əˈsɪstənt/

Project Aide, Task Coordinator

“Trợ lý dự án” là người hỗ trợ quản lý dự án trong việc điều hành và thực hiện các nhiệm vụ liên quan.

Ví dụ

1.

Trợ lý dự án đã chuẩn bị báo cáo cho cuộc họp hàng tuần của đội.

The project assistant prepared reports for the team’s weekly meeting.

2.

Trợ lý dự án rất quan trọng trong việc phối hợp các nhiệm vụ trong các dự án lớn.

Project assistants are crucial for coordinating tasks in large-scale projects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Project Assistant nhé! check Project Coordinator - Điều phối viên dự án Phân biệt: Project Coordinator nhấn mạnh vào vai trò điều phối và sắp xếp các nhiệm vụ trong dự án. Ví dụ: The project coordinator ensured that all team members met their deadlines. (Điều phối viên dự án đảm bảo rằng tất cả thành viên trong nhóm đáp ứng thời hạn.) check Project Administrator - Quản trị viên dự án Phân biệt: Project Administrator tập trung vào việc quản lý tài liệu và tổ chức các công việc liên quan đến dự án. Ví dụ: The project administrator handled the documentation for the new initiative. (Quản trị viên dự án đã xử lý tài liệu cho sáng kiến mới.) check Project Support Specialist - Chuyên viên hỗ trợ dự án Phân biệt: Project Support Specialist nhấn mạnh vào việc cung cấp hỗ trợ chuyên sâu cho dự án. Ví dụ: The project support specialist helped troubleshoot technical issues. (Chuyên viên hỗ trợ dự án đã giúp giải quyết các vấn đề kỹ thuật.)