VIETNAMESE
Phòng nhì
Phòng phụ, Phòng thứ hai, Phòng nhỏ
ENGLISH
Second room
/ˈsɛkənd ˌruːm/
Spare room
“Phòng nhì” là phòng thứ hai trong một ngôi nhà hoặc không gian cụ thể.
Ví dụ
1.
Phòng nhì được dùng làm phòng khách.
The second room is used as a guest room.
2.
Họ mới sửa chữa lại phòng nhì gần đây.
They renovated the second room recently.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Second Room nhé!
Additional Room – Phòng bổ sung
Phân biệt:
Additional Room mô tả phòng thêm vào, thường là để tăng không gian sinh hoạt.
Ví dụ:
The house has an additional room for guests.
(Ngôi nhà có phòng bổ sung cho khách.)
Extra Room – Phòng extra
Phân biệt:
Extra Room chỉ phòng thêm vào để làm việc, ngủ hoặc sử dụng cho các mục đích khác.
Ví dụ:
We need to clean the extra room before the visitors arrive.
(Chúng ta cần dọn dẹp phòng extra trước khi khách đến.)
Spare Room – Phòng dự phòng
Phân biệt:
Spare Room mô tả phòng không sử dụng thường xuyên, có thể dùng để chứa đồ hoặc cho khách ở tạm.
Ví dụ:
The spare room is perfect for hosting family members.
(Phòng dự phòng là lý tưởng để tiếp đón các thành viên trong gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết