VIETNAMESE
Phòng tập thể dục
Phòng rèn luyện, Phòng thể thao, Phòng thể chất
ENGLISH
Fitness room
/ˈfɪtnəs ˌruːm/
Exercise room
“Phòng tập thể dục” là nơi tập luyện để nâng cao sức khỏe và thể lực.
Ví dụ
1.
Phòng tập thể dục có máy chạy bộ và tạ.
The fitness room has treadmills and weights.
2.
Cô ấy tập thể dục hàng ngày trong phòng tập thể dục.
She exercises daily in the fitness room.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fitness room nhé!
Gym – Phòng thể dục
Phân biệt:
Gym là không gian dành cho các hoạt động thể chất, bao gồm các bài tập thể hình, cardio và các môn thể thao khác.
Ví dụ:
He works out in the gym every morning.
(Anh ấy tập luyện trong phòng thể dục mỗi sáng.)
Exercise room – Phòng tập thể dục
Phân biệt:
Exercise room là không gian dành riêng cho việc tập thể dục, có thể bao gồm máy móc và thiết bị hỗ trợ.
Ví dụ:
The exercise room is equipped with treadmills and free weights.
(Phòng tập thể dục được trang bị máy chạy bộ và tạ tự do.)
Training room – Phòng huấn luyện
Phân biệt:
Training room là không gian được thiết kế dành riêng cho các hoạt động thể chất và huấn luyện.
Ví dụ:
The training room has a variety of machines for strength and cardio exercises.
(Phòng huấn luyện có nhiều loại máy để tập luyện sức mạnh và cardio.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết