VIETNAMESE
Phòng ngoài
Phòng trước, Phòng đệm, Phòng chờ
ENGLISH
Outer room
/ˈaʊtər ˌruːm/
Front room
“Phòng ngoài” là không gian phía trước hoặc bên ngoài phòng chính.
Ví dụ
1.
Phòng ngoài được dùng làm khu vực chờ.
The outer room serves as a waiting area.
2.
Anh ấy trang trí phòng ngoài bằng cây xanh.
He decorated the outer room with plants.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Outer room nhé!
Entrance hall – Sảnh vào
Phân biệt:
Entrance hall là không gian đầu tiên khi bước vào một tòa nhà, thường được sử dụng để tiếp đón khách.
Ví dụ:
The entrance hall was decorated with elegant furniture.
(Sảnh vào được trang trí với đồ nội thất sang trọng.)
Foyer – Sảnh
Phân biệt:
Foyer là một không gian mở ở lối vào của một ngôi nhà hoặc tòa nhà, nơi thường có bàn tiếp khách.
Ví dụ:
Guests waited in the foyer before the event started.
(Khách đợi trong sảnh trước khi sự kiện bắt đầu.)
Hallway – Hành lang
Phân biệt:
Hallway là một không gian dài nối các phòng trong một tòa nhà.
Ví dụ:
The hallway was lined with paintings and decorative pieces.
(Hành lang được trang trí với tranh vẽ và đồ trang trí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết