VIETNAMESE

Phòng nghỉ giải lao

Phòng giải lao, Phòng thư giãn, Phòng sinh hoạt chung

word

ENGLISH

Break room

  
NOUN

/breɪk ˌruːm/

Staff room

“Phòng nghỉ giải lao” là nơi dành cho nhân viên nghỉ ngơi trong thời gian làm việc.

Ví dụ

1.

Phòng nghỉ giải lao có máy pha cà phê.

The break room has a coffee machine.

2.

Họ tụ tập trong phòng nghỉ giải lao vào giờ ăn trưa.

They gathered in the break room during lunch.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Break room nhé! check Rest area – Khu vực nghỉ ngơi Phân biệt: Rest area là một không gian được thiết kế để nhân viên hoặc khách nghỉ ngơi trong thời gian ngắn. Ví dụ: The rest area was a quiet place to relax during breaks. (Khu vực nghỉ ngơi là nơi yên tĩnh để thư giãn trong giờ giải lao.) check Break lounge – Phòng chờ nghỉ giải lao Phân biệt: Break lounge là không gian nơi nhân viên có thể thư giãn và nghỉ ngơi trong giờ giải lao. Ví dụ: The break lounge offered snacks and beverages for employees. (Phòng chờ nghỉ giải lao cung cấp đồ ăn nhẹ và đồ uống cho nhân viên.) check Staff room – Phòng nhân viên Phân biệt: Staff room là không gian nghỉ ngơi dành riêng cho nhân viên trong công ty hoặc tổ chức. Ví dụ: The staff room had comfortable seating and a coffee machine. (Phòng nhân viên có ghế ngồi thoải mái và máy pha cà phê.)