VIETNAMESE
Phòng nghỉ
Phòng thư giãn, Phòng dưỡng sức, Phòng riêng nghỉ ngơi
ENGLISH
Rest room
/rɛst ˌruːm/
Lounge
“Phòng nghỉ” là không gian dành để nghỉ ngơi, thư giãn.
Ví dụ
1.
Phòng nghỉ dành cho nhân viên.
The rest room is available for employees.
2.
Cô ấy thư giãn trong phòng nghỉ sau một ngày dài.
She relaxed in the rest room after a long day.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rest room nhé!
Lounge – Phòng thư giãn
Phân biệt:
Lounge chỉ không gian thoải mái được thiết kế để nghỉ ngơi, thư giãn, thường có ghế sofa và ánh sáng dịu nhẹ.
Ví dụ:
The lounge offered a quiet spot for visitors to rest and unwind.
(Phòng thư giãn cung cấp không gian yên tĩnh cho khách nghỉ ngơi và thư giãn.)
Break room – Phòng giải lao
Phân biệt:
Break room thường dùng trong các văn phòng hay cơ sở làm việc, nơi nhân viên có thể nghỉ ngơi và lấy lại năng lượng giữa các ca làm việc.
Ví dụ:
The employees gathered in the break room during their short break.
(Những nhân viên tụ tập tại phòng giải lao trong giờ nghỉ ngắn.)
Recreation room – Phòng giải trí
Phân biệt:
Recreation room là không gian được bố trí để nghỉ ngơi và giải trí, thường có các thiết bị giải trí và nội thất thoải mái.
Ví dụ:
The hotel featured a cozy recreation room where guests could rest and enjoy leisure activities.
(Khách sạn có một phòng giải trí ấm cúng, nơi khách có thể nghỉ ngơi và tận hưởng các hoạt động giải trí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết