VIETNAMESE

Phòng nấu ăn

Nhà bếp, Phòng chế biến, Phòng bếp gia đình

word

ENGLISH

Kitchen

  
NOUN

/ˈkɪʧɪn/

Cooking area

“Phòng nấu ăn” là nơi chế biến và chuẩn bị thức ăn.

Ví dụ

1.

Phòng nấu ăn được trang bị thiết bị hiện đại.

The kitchen is equipped with modern appliances.

2.

Cô ấy dành phần lớn thời gian trong phòng nấu ăn.

She spends most of her time in the kitchen.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Kitchen nhé! check Cookroom – Phòng bếp Phân biệt: Cookroom là không gian dành riêng cho việc chuẩn bị và nấu nướng thực phẩm. Ví dụ: The cookroom was stocked with all the necessary cooking tools. (Phòng bếp được trang bị đầy đủ các dụng cụ nấu ăn cần thiết.) check Galley – Bếp nhỏ Phân biệt: Galley là một không gian bếp nhỏ, thường gặp trên tàu hoặc trong các không gian hạn chế. Ví dụ: The galley on the ship was very compact. (Bếp trên tàu rất nhỏ gọn.) check Culinary space – Không gian nấu ăn Phân biệt: Culinary space là không gian được thiết kế dành cho việc nấu ăn, trang bị đầy đủ dụng cụ cần thiết. Ví dụ: The culinary space had a large island counter and modern appliances. (Không gian nấu ăn có một quầy đảo lớn và các thiết bị hiện đại.)