VIETNAMESE

Phòng làm việc

Phòng văn phòng, Phòng họp cá nhân, Phòng làm việc chuyên dụng

word

ENGLISH

Workspace

  
NOUN

/ˈwɜːkˌspeɪs/

Office

“Phòng làm việc” là không gian dành cho công việc cá nhân hoặc nhóm.

Ví dụ

1.

Phòng làm việc được sắp xếp để đạt hiệu quả tối đa.

The workspace is organized for maximum productivity.

2.

Cô ấy trang trí phòng làm việc của mình bằng cây xanh.

She decorated her workspace with plants.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Workspace nhé! check Office space – Không gian làm việc Phân biệt: Office space là khu vực được thiết kế để làm việc, thường trong công ty hoặc tổ chức. Ví dụ: The company expanded its office space to accommodate new employees. (Công ty mở rộng không gian làm việc để chứa thêm nhân viên mới.) check Workstation – Bàn làm việc Phân biệt: Workstation mô tả một khu vực cá nhân trong văn phòng dành cho một nhân viên cụ thể. Ví dụ: Each employee was assigned a workstation with a computer. (Mỗi nhân viên được phân công một bàn làm việc với một máy tính.) check Co-working space – Không gian làm việc chung Phân biệt: Co-working space là một văn phòng mở, nơi nhiều người hoặc công ty cùng làm việc chung. Ví dụ: Many freelancers prefer working in a co-working space for networking opportunities. (Nhiều người làm việc tự do thích làm việc trong không gian làm việc chung để có cơ hội kết nối.)