VIETNAMESE

làm việc văn phòng

làm việc trong môi trường văn phòng

ENGLISH

do office work

  
VERB

/du ˈɔfəs wɜrk/

do desk jobs, do office tasks, work in a corporate environment

Làm việc văn phòng là thực hiện công việc trong môi trường văn phòng liên quan đến hành chính, quản lý, tài chính, kế toán, nhân sự,...

Ví dụ

1.

Tôi chỉ làm việc văn phòng, không yêu cầu liên quan đến kỹ thuật.

I only do office work, no technical-related tasks required.

2.

Làm việc văn phòng đôi khi có thể lặp đi lặp lại và nhàm chán.

Doing office work can be repetitive and mundane at times.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt office work desk jobs nha! - Office work (công việc văn phòng): Công việc thường diễn ra tại một văn phòng hoặc không gian làm việc tương tự, có thể bao gồm các nhiệm vụ như quản lý, hành chính, và giao tiếp với đồng nghiệp và khách hàng. Ví dụ: She thrives in office work, where she can interact with colleagues and efficiently coordinate projects. (Cô ấy phát triển tốt trong công việc văn phòng, nơi cô ấy có thể tương tác với đồng nghiệp và điều phối dự án một cách hiệu quả). - Desk jobs (công việc làm việc tại bàn): Công việc mà người làm cần thường xuyên ngồi tại một bàn làm việc, thường sử dụng máy tính hoặc các công cụ văn phòng để thực hiện nhiệm vụ. Ví dụ: Desk jobs often require prolonged periods of sitting and focused attention, which can lead to issues like back pain and eye strain. (Công việc làm việc tại bàn thường đòi hỏi thời gian ngồi lâu dài và tập trung, điều này có thể dẫn đến các vấn đề như đau lưng và căng thẳng mắt).