VIETNAMESE

Phòng kín

Phòng cách âm, Phòng riêng tư, Phòng biệt lập

word

ENGLISH

Enclosed room

  
NOUN

/ɪnˈkləʊzd/

Sealed room

“Phòng kín” là không gian hoàn toàn khép kín, không có giao tiếp trực tiếp với bên ngoài.

Ví dụ

1.

Phòng kín được sử dụng để thảo luận nhạy cảm.

The enclosed room is used for sensitive discussions.

2.

Cô ấy đã chờ trong phòng kín để họp.

She waited in an enclosed room for the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Enclosed room nhé! check Sealed room – Phòng kín Phân biệt: Sealed room chỉ một căn phòng hoàn toàn được đóng kín, không có lối mở ra bên ngoài. Ví dụ: The sealed room was used for confidential meetings. (Phòng kín được sử dụng cho các cuộc họp bảo mật.) check Partitioned space – Không gian ngăn cách Phân biệt: Partitioned space là một phần của một căn phòng được chia bằng vách ngăn để tạo không gian riêng biệt. Ví dụ: The office created partitioned spaces for employees to work privately. (Văn phòng đã tạo ra các không gian ngăn cách để nhân viên làm việc riêng tư.) check Private chamber – Phòng riêng Phân biệt: Private chamber mô tả một không gian cá nhân được bao quanh bởi tường hoặc vách ngăn. Ví dụ: He retreated to his private chamber for some quiet time. (Anh ấy lui vào phòng riêng để có thời gian yên tĩnh.)