VIETNAMESE
bán phong kiến
nửa phong kiến, kết hợp phong kiến
ENGLISH
semi-feudal
/ˈsɛ.mi ˈfjuː.dl̩/
partially feudal, quasi-medieval
“Bán phong kiến” là thuật ngữ chỉ một xã hội hoặc hệ thống mang tính chất kết hợp giữa phong kiến và các yếu tố hiện đại hóa.
Ví dụ
1.
Quốc gia trải qua hệ thống bán phong kiến trong quá trình chuyển đổi sang hiện đại hóa.
The country experienced a semi-feudal system during its transition to modernization.
2.
Các xã hội bán phong kiến thường thể hiện sự chênh lệch rõ rệt về tài sản và quyền lực.
Semi-feudal societies often exhibit stark contrasts in wealth and power.
Ghi chú
Từ Bán phong kiến là một từ vựng thuộc chủ đề lịch sử – hệ thống xã hội kết hợp giữa cũ và mới. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Shifts towards industrialization - Chuyển đổi dần sang công nghiệp hóa
Ví dụ:
Semi-feudal economies often experience gradual shifts towards industrialization.
(Các nền kinh tế bán phong kiến thường trải qua quá trình chuyển đổi dần sang công nghiệp hóa.)
Social Hierarchy - Hệ thống giai cấp
Ví dụ:
Semi-feudal societies still maintain rigid social hierarchies but allow for some mobility.
(Xã hội bán phong kiến vẫn duy trì hệ thống giai cấp cứng nhắc nhưng có một số sự linh hoạt.)
Colonial influence - Ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dân
Ví dụ:
Many semi-feudal countries were shaped by colonial influences and economic dependency.
(Nhiều quốc gia bán phong kiến chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dân và sự phụ thuộc kinh tế.)
Coexistence of Traditions and Reforms - Sự tồn tại song song giữa truyền thống và cải cách
Ví dụ:
Semi-feudal societies often struggle with the coexistence of Traditions and Reforms.
(Các xã hội bán phong kiến thường gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa duy trì truyền thống và thực hiện cải cách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết