VIETNAMESE
Khảo cứu khả thi
Nghiên cứu tính khả thi
ENGLISH
Feasibility Study
/ˌfiːzəˈbɪlɪti ˈstʌdi/
Viability Analysis
“Khảo cứu khả thi” là nghiên cứu tính khả thi và hiệu quả của một kế hoạch hoặc dự án.
Ví dụ
1.
Khảo cứu khả thi đã cung cấp dữ liệu quan trọng cho đề xuất dự án mới.
The feasibility study provided crucial data for the new project proposal.
2.
Thực hiện khảo cứu khả thi đảm bảo các quyết định được đưa ra dựa trên thông tin chính xác.
Conducting a feasibility study ensures informed decision-making.
Ghi chú
Feasibility Study là một từ vựng thuộc kinh tế và quản lý dự án. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Project Evaluation – Đánh giá dự án
Ví dụ: The project evaluation showed it was both profitable and achievable.
(Đánh giá dự án chỉ ra rằng nó vừa sinh lời vừa khả thi.)
Risk Assessment – Đánh giá rủi ro
Ví dụ: Risk assessment is a critical part of any feasibility study.
(Đánh giá rủi ro là một phần quan trọng của bất kỳ nghiên cứu khả thi nào.)
Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí và lợi ích
Ví dụ: A cost-benefit analysis helped determine whether the project should proceed.
(Phân tích chi phí và lợi ích đã giúp quyết định liệu dự án có nên tiếp tục hay không.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết