VIETNAMESE

thể thao quốc phòng

thể thao quân sự

word

ENGLISH

military sports

  
NOUN

/ˈmɪləˌtɛri spɔrts/

Thể thao quốc phòng là các hoạt động thể chất do quân nhân tham gia, thường có mục đích kép là nâng cao thể lực và bồi dưỡng tình đồng đội.

Ví dụ

1.

Các môn thể thao quốc phòng thường liên quan đến các hoạt động như bắn súng và vượt chướng ngại vật.

Military sports often involve activities like shooting and obstacle courses.

2.

Những người lính được huấn luyện các môn thể thao quốc phòng để nâng cao sức bền.

The soldiers trained in military sports to improve their endurance.

Ghi chú

Từ thể thao quốc phòng là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao và quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Military sports - Thể thao quốc phòng Ví dụ: Military sports help enhance soldiers' physical fitness and teamwork. (Thể thao quốc phòng giúp nâng cao thể lực và kỹ năng làm việc nhóm của quân nhân.) check Physical fitness - Thể lực Ví dụ: Physical fitness is essential for performing well in military sports. (Thể lực là yếu tố thiết yếu để thi đấu tốt trong thể thao quốc phòng.) check Combat training - Huấn luyện chiến đấu Ví dụ: Combat training often incorporates aspects of military sports. (Huấn luyện chiến đấu thường kết hợp các yếu tố của thể thao quốc phòng.) check Endurance - Sức bền Ví dụ: Soldiers need high endurance to excel in military sports. (Quân nhân cần có sức bền cao để thành công trong thể thao quốc phòng.) check Teamwork - Làm việc nhóm Ví dụ: Teamwork is emphasized in military sports to foster collaboration and strategy. (Làm việc nhóm được nhấn mạnh trong thể thao quốc phòng để thúc đẩy sự hợp tác và chiến lược.)