VIETNAMESE
Phòng hội trường
Phòng hội họp lớn, Giảng đường, Hội trường chính
ENGLISH
Auditorium
/ɔːdɪˈtɔːriəm/
Assembly hall
“Phòng hội trường” là không gian lớn dành cho các cuộc họp hoặc sự kiện đông người.
Ví dụ
1.
Hội trường chật kín học sinh.
The auditorium was packed with students.
2.
Diễn giả đang phát biểu trước khán giả trong hội trường.
The speaker was addressing the audience in the auditorium.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Auditorium nhé!
Concert hall – Phòng hòa nhạc
Phân biệt:
Concert hall là một không gian lớn dành cho các buổi hòa nhạc hoặc sự kiện biểu diễn.
Ví dụ:
The concert hall was filled with music lovers.
(Phòng hòa nhạc đầy những người yêu âm nhạc.)
Lecture theater – Giảng đường
Phân biệt:
Lecture theater mô tả một không gian rộng lớn trong các trường đại học, nơi tổ chức các bài giảng lớn.
Ví dụ:
The professor gave a talk in the lecture theater.
(Giáo sư đã giảng bài trong giảng đường.)
Assembly hall – Hội trường
Phân biệt:
Assembly hall là một không gian rộng lớn, nơi tổ chức các cuộc họp hoặc sự kiện quan trọng.
Ví dụ:
The school held the graduation ceremony in the assembly hall.
(Trường tổ chức lễ tốt nghiệp trong hội trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết