VIETNAMESE

Phòng chuyên môn

Phòng kỹ thuật, Phòng nghiệp vụ, Phòng chuyên ngành.

word

ENGLISH

Specialist room

  
NOUN

/ˈspɛʃəlɪst ruːm/

Expertise office

“Phòng chuyên môn” là nơi làm việc của các chuyên gia hoặc các bộ phận kỹ thuật đặc thù.

Ví dụ

1.

Phòng chuyên môn xử lý các vấn đề kỹ thuật.

The specialist room handles technical issues.

2.

Chuyên gia làm việc trong phòng này để nghiên cứu.

Specialists work in this room for research.

Ghi chú

Từ Specialist room là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế chuyên khoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Consultation Room – Phòng tư vấn chuyên khoa Ví dụ: A specialist room is typically used as a consultation room for patient diagnosis and treatment planning. (Phòng chuyên khoa thường được sử dụng như một phòng tư vấn để chẩn đoán bệnh và lập kế hoạch điều trị.) check Diagnostic Equipment – Thiết bị chẩn đoán Ví dụ: The room is equipped with state-of-the-art diagnostic equipment for accurate assessments. (Phòng chuyên khoa được trang bị thiết bị chẩn đoán hiện đại để đánh giá chính xác tình trạng bệnh.) check Treatment Area – Khu vực điều trị Ví dụ: A designated treatment area within the specialist room is set up for minor procedures. (Trong phòng chuyên khoa, có một khu vực điều trị được bố trí cho các thủ tục y tế nhỏ.)