VIETNAMESE

Phòng chụp ảnh

Studio chụp ảnh

word

ENGLISH

Photography studio

  
NOUN

/fəˈtɒgrəfi ˈstjuːdɪəʊ/

Photo room

“Phòng chụp ảnh” là không gian được trang bị để thực hiện các hoạt động chụp ảnh chuyên nghiệp.

Ví dụ

1.

Phòng chụp ảnh có ánh sáng chuyên nghiệp.

The photography studio has professional lighting.

2.

Ảnh chân dung được chụp trong phòng chụp ảnh.

Portraits are taken in the photography studio.

Ghi chú

Từ Photography studio là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghệ thuật và nhiếp ảnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Portrait Studio – Phòng chụp chân dung Ví dụ: A photography studio often includes a dedicated portrait studio setup for individual sessions. (Phòng nhiếp ảnh thường có khu vực riêng cho phòng chụp chân dung dành cho các buổi chụp cá nhân.) check Lighting Equipment – Thiết bị chiếu sáng Ví dụ: Modern photography studios are equipped with advanced lighting equipment to enhance image quality. (Các phòng nhiếp ảnh hiện đại được trang bị thiết bị chiếu sáng tiên tiến để nâng cao chất lượng hình ảnh.) check Backdrop – Phông nền chụp ảnh Ví dụ: A variety of backdrops are available in a photography studio to suit different themes. (Phòng nhiếp ảnh bao gồm nhiều loại phông nền chụp ảnh khác nhau để phù hợp với các chủ đề đa dạng.)