VIETNAMESE

canh phòng

bảo vệ, canh gác

word

ENGLISH

guard duty

  
VERB

/ɡɑːrd ˈdjuːti/

patrol area

"Canh phòng" là hành động bảo vệ và giám sát một khu vực.

Ví dụ

1.

Các binh sĩ được giao canh phòng vào ban đêm.

The soldiers were assigned to guard duty at night.

2.

Canh phòng đảm bảo sự an toàn của doanh trại.

Guard duty ensures the safety of the camp.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Guard duty nhé! check Patrol duty – Nhiệm vụ tuần tra Phân biệt: Patrol duty là nhiệm vụ tuần tra để giám sát khu vực hoặc bảo vệ an ninh. Ví dụ: The soldiers were assigned patrol duty to monitor the perimeter. (Các binh sĩ được giao nhiệm vụ tuần tra để giám sát khu vực ngoại vi.) check Security watch – Ca trực an ninh Phân biệt: Security watch ám chỉ việc canh gác và bảo vệ an ninh trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: The guard duty included a night-time security watch. (Nhiệm vụ canh phòng bao gồm ca trực an ninh vào ban đêm.) check Post assignment – Nhiệm vụ tại chốt Phân biệt: Post assignment là nhiệm vụ được giao tại một địa điểm cụ thể trong thời gian canh gác hoặc bảo vệ. Ví dụ: Each soldier was given a specific post assignment during guard duty. (Mỗi binh sĩ được giao một nhiệm vụ cụ thể tại chốt trong ca canh phòng.)