VIETNAMESE

Phòng áp mái

Phòng trên áp mái

word

ENGLISH

Attic room

  
NOUN

/ˈætɪk ruːm/

Loft

“Phòng áp mái” là phòng nằm trên tầng cao nhất của một ngôi nhà, sát mái.

Ví dụ

1.

Phòng áp mái có cửa sổ trần tuyệt đẹp.

The attic room has a beautiful skylight.

2.

Anh ấy biến phòng áp mái thành phòng học.

He turned the attic room into a study.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Attic room nhé! check Loft – Tầng áp mái Phân biệt: Loft chỉ một không gian trên tầng cao của một tòa nhà, thường có trần nhà cao và có thể được sử dụng làm phòng ngủ hoặc văn phòng. Ví dụ: The loft had a beautiful view of the city skyline. (Tầng áp mái có tầm nhìn đẹp ra đường chân trời của thành phố.) check Attic – Gác mái Phân biệt: Attic là không gian nằm dưới mái của tòa nhà, thường được sử dụng làm kho hoặc không gian sống. Ví dụ: They converted the attic into a cozy living space. (Họ đã chuyển gác mái thành một không gian sống ấm cúng.) check Top-floor room – Phòng trên tầng cao Phân biệt: Top-floor room chỉ một phòng ở tầng trên cùng của tòa nhà, thường có không gian rộng và thoáng. Ví dụ: The top-floor room had large windows that let in a lot of light. (Phòng trên tầng cao có cửa sổ lớn, cho phép ánh sáng tràn vào.)