VIETNAMESE

Phòng 3 giường

word

ENGLISH

Triple room

  
NOUN

/ˈtrɪpl ruːm/

Multi-bed room

“Phòng 3 giường” là phòng khách sạn hoặc nhà nghỉ được bố trí với 3 giường ngủ riêng biệt.

Ví dụ

1.

Phòng 3 giường rất phù hợp cho gia đình.

The triple room is perfect for families.

2.

Họ ở lại qua đêm trong phòng 3 giường.

They stayed in a triple room overnight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Triple room nhé! check Triple suite – Phòng ba người, phòng hạng sang Phân biệt: Triple suite mô tả một phòng ở cho ba người, thường là phòng sang trọng và rộng rãi hơn. Ví dụ: The hotel offers a triple suite with a beautiful view of the ocean. (Khách sạn cung cấp một phòng ba người sang trọng với view đẹp ra biển.) check Triple occupancy room – Phòng ba người Phân biệt: Triple occupancy room mô tả một phòng có thể chứa ba người ở, thường là trong các khách sạn. Ví dụ: The triple occupancy room was perfect for our group. (Phòng ba người rất phù hợp với nhóm của chúng tôi.) check Three-person room – Phòng cho ba người Phân biệt: Three-person room chỉ một phòng ngủ dành cho ba người ở. Ví dụ: We booked a three-person room for our stay. (Chúng tôi đã đặt một phòng cho ba người trong chuyến đi.)