VIETNAMESE

phối nhạc

chỉnh sửa âm nhạc

word

ENGLISH

music arrangement

  
NOUN

/ˈmjuːzɪk əˈreɪnʤmənt/

song arrangement

Phối nhạc là việc sắp xếp và sáng tạo các yếu tố âm nhạc để tạo ra một bản nhạc hoàn chỉnh.

Ví dụ

1.

Phối nhạc đã biến bài hát thành một bản hit nhạc pop.

The music arrangement transformed the song into a pop hit.

2.

Cô ấy xuất sắc trong việc phối nhạc cho nhạc phim.

She excels at music arrangement for movie soundtracks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của music arrangement nhé! check Composition – Quá trình sáng tác nhạc, Phân biệt: Composition là quá trình tạo ra một bản nhạc từ đầu, trong khi music arrangement là chỉnh sửa hoặc phối lại một bản nhạc có sẵn. Ví dụ: His composition won first place in the competition. (Bản nhạc của anh ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi.) check Orchestration – Chuyển đổi một bản nhạc cho dàn nhạc Phân biệt: Orchestration là việc phân bổ nhạc cụ trong dàn nhạc để biểu diễn một bản nhạc, trong khi music arrangement có thể áp dụng cho nhiều phong cách và thể loại. Ví dụ: The composer orchestrated the song for a full symphony. (Nhà soạn nhạc đã phối bản nhạc này cho một dàn nhạc giao hưởng đầy đủ.) check Remix – Chỉnh sửa lại một bản nhạc Phân biệt: Remix là phiên bản làm lại của một bản nhạc với yếu tố mới, thường trong thể loại nhạc điện tử, trong khi music arrangement có thể là sự thay đổi về mặt hòa âm và nhịp điệu. Ví dụ: The DJ created a remix of the classic song with a modern beat. (DJ đã làm lại bài hát cổ điển với một nhịp điệu hiện đại.) check Adaptation – Điều chỉnh một bản nhạc Phân biệt: Adaptation là sự điều chỉnh bản nhạc để phù hợp với đối tượng hoặc phong cách khác, trong khi music arrangement thường tập trung vào phối âm và nhạc cụ. Ví dụ: The song was adapted for a children's choir. (Bài hát đã được điều chỉnh để phù hợp với dàn hợp xướng thiếu nhi.)