VIETNAMESE

phổ thông

chung chung

ENGLISH

common

  
NOUN

/ˈkɑmən/

general

Phổ thông là có tính chất thông thường, hợp với số đông, không có gì đặc biệt, không thuộc những vấn đề có tính chuyên sâu.

Ví dụ

1.

Tầng lớp phổ thông đang gặp nhiều áp lực về mặt tài chính khi sống trong các khu đô thị lớn.

The common class is facing a lot of financial pressure when living in large urban areas.

2.

Tôi nghĩ đây là kiến thức phổ thông mà ai cũng phải biết.

I think this is common knowledge that everyone should know.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như common, general, mass nha!

- common (phổ thông): I thought this was common knowledge, everyone should know it. (Tôi tưởng đây là kiến thức phổ thông, ai cũng phải biết chứ.)

- general (chung chung): It is just a general idea, we need to keep working on it. (Đó chỉ là một ý tưởng chung chung thôi, chúng ta cần tiếp tục làm việc với nó.)

- mass (đại trà): Your class is a part of a mass education program. (Lớp học của bạn là một phần của chương trình giáo dục đại trà.)