VIETNAMESE

phổ biến thông tin

Truyền thông, Lan tỏa

word

ENGLISH

Disseminate information

  
VERB

/dɪˈsɛmɪneɪt ˌɪnfərˈmeɪʃən/

Spread information

Phổ biến thông tin là hành động truyền đạt hoặc chia sẻ thông tin đến nhiều người.

Ví dụ

1.

Truyền thông phổ biến thông tin nhanh chóng.

The media disseminated information quickly.

2.

Họ phổ biến thông tin đến công chúng.

They disseminated information to the public.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Disseminate information nhé! Spread information – Lan truyền thông tin Phân biệt: Spread information là hành động chia sẻ thông tin với một nhóm người hoặc công chúng. Ví dụ: The news agency spread the information to the public as soon as possible. (Cơ quan thông tấn đã lan truyền thông tin cho công chúng càng sớm càng tốt.) Circulate information – Phát tán thông tin Phân biệt: Circulate information là việc truyền tải thông tin qua nhiều kênh khác nhau, thường là để mọi người biết đến. Ví dụ: They circulated information about the event through social media. (Họ đã phát tán thông tin về sự kiện qua các mạng xã hội.) Distribute information – Phân phát thông tin Phân biệt: Distribute information là việc cung cấp thông tin đến các cá nhân hoặc nhóm người. Ví dụ: They distributed information to all the attendees at the conference. (Họ đã phân phát thông tin cho tất cả những người tham gia hội nghị.)