VIETNAMESE
sư phó
phó sư, người trợ giảng
ENGLISH
deputy master
/ˈdɛpjəti ˈmæstər/
assistant master
"Sư phó" là người phụ trách giảng dạy và hỗ trợ trong các môn phái võ thuật hoặc tôn giáo.
Ví dụ
1.
Sư phó đào tạo học trò một cách nghiêm khắc.
The deputy master trained the students rigorously.
2.
Sư phó đảm bảo giáo lý được truyền đạt chính xác.
Deputy masters ensure the teachings are passed down accurately.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ deputy master khi nói hoặc viết nhé!
Deputy master’s role – Vai trò của sư phó
Ví dụ:
The deputy master’s role is to assist the head monk in teaching.
(Vai trò của sư phó là hỗ trợ trụ trì trong việc giảng dạy.)
Deputy master’s duties – Nhiệm vụ của sư phó
Ví dụ:
The deputy master’s duties include mentoring novice monks.
(Nhiệm vụ của sư phó bao gồm hướng dẫn các sư mới.)
Appointed deputy master – Sư phó được bổ nhiệm
Ví dụ:
The appointed deputy master has years of experience in monastic life.
(Sư phó được bổ nhiệm có nhiều năm kinh nghiệm trong đời sống tu hành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết