VIETNAMESE

Thước phim

Đoạn phim

word

ENGLISH

Film footage

  
NOUN

/fɪlm ˈfʊtɪdʒ/

Video clip

Thước phim là các đoạn phim hoặc video được quay và sử dụng trong trình chiếu.

Ví dụ

1.

Thước phim ghi lại những cảnh đẹp ngoạn mục.

The film footage captured breathtaking scenes.

2.

Anh ấy chỉnh sửa thước phim cho bộ phim tài liệu.

He edited the film footage for the documentary.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Film footage nhé! check Video clip – Đoạn video ngắn Phân biệt: Video clip là đoạn video ngắn được ghi lại và có thể là một phần trong thước phim dài, trong khi film footage là những cảnh quay trong phim được sử dụng trong trình chiếu. Ví dụ: The video clip was played before the movie started. (Đoạn video ngắn được chiếu trước khi bộ phim bắt đầu.) check Scene – Cảnh quay Phân biệt: Scene chỉ một phần nhỏ trong một bộ phim, trong khi film footage có thể là một đoạn phim dài hơn hoặc bao quát toàn bộ một sự kiện. Ví dụ: The scene from the movie was emotional and intense. (Cảnh quay trong bộ phim rất cảm động và kịch tính.) check Raw footage – Cảnh quay gốc Phân biệt: Raw footage thường chỉ các cảnh quay chưa qua chỉnh sửa, trong khi film footage có thể là các cảnh quay đã được biên tập để sử dụng trong phim. Ví dụ: The editor reviewed the raw footage before beginning the editing process. (Biên tập viên đã xem lại cảnh quay gốc trước khi bắt đầu quá trình chỉnh sửa.)