VIETNAMESE

phiếu yêu cầu mua hàng

Yêu cầu mua hàng, đề nghị mua hàng

word

ENGLISH

Purchase requisition

  
NOUN

/ˈpɜːʧəs ˌrɛkwɪˈzɪʃən/

Order request

"Phiếu yêu cầu mua hàng" là tài liệu ghi nhận yêu cầu đặt mua hàng hóa.

Ví dụ

1.

Phiếu yêu cầu mua hàng đã được quản lý phê duyệt.

The purchase requisition was approved by the manager.

2.

Phiếu yêu cầu mua hàng giúp đơn giản hóa quy trình mua sắm.

Purchase requisitions streamline procurement processes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Requisition nhé! check Requisition (Danh từ) – Yêu cầu hoặc sự trưng dụng Ví dụ: The manager submitted a requisition for additional resources. (Quản lý đã gửi yêu cầu để bổ sung tài nguyên.) check Requisition (Động từ) – Trưng dụng hoặc yêu cầu chính thức Ví dụ: The military requisitioned supplies for emergency use. (Quân đội đã trưng dụng vật tư cho trường hợp khẩn cấp.) check Requisitioning (Danh động từ) – Quá trình trưng dụng Ví dụ: Requisitioning of materials must follow legal procedures. (Việc trưng dụng vật liệu phải tuân thủ các quy trình pháp lý.)