VIETNAMESE

Phiếu đặt hàng

Đơn hàng, yêu cầu mua

word

ENGLISH

Purchase order

  
NOUN

/ˈpɜːʧəs ˈɔːdə/

Order form

"Phiếu đặt hàng" là tài liệu ghi nhận thông tin về các đơn hàng được đặt từ khách hàng.

Ví dụ

1.

Nhà cung cấp đã xử lý phiếu đặt hàng nhanh chóng.

The supplier processed the purchase order promptly.

2.

Phiếu đặt hàng ghi rõ chi tiết giao hàng.

The purchase order specified delivery details.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Purchase order nhé! check Order form – Biểu mẫu đặt hàng Phân biệt: Order form là tài liệu ghi thông tin đơn hàng, thường do người mua gửi đến người bán. Ví dụ: Please fill out the order form with your purchase details. (Vui lòng điền vào biểu mẫu đặt hàng với thông tin mua hàng của bạn.) check Sales order – Đơn hàng bán Phân biệt: Sales order là tài liệu do người bán lập, xác nhận thông tin mua hàng từ khách. Ví dụ: The sales order was generated after the customer confirmed their purchase. (Đơn hàng bán được lập sau khi khách hàng xác nhận mua hàng.) check Procurement order – Đơn hàng mua sắm Phân biệt: Procurement order dùng trong doanh nghiệp để chỉ việc đặt hàng các vật tư hoặc dịch vụ cần thiết. Ví dụ: The procurement team processed the procurement order for new office supplies. (Nhóm mua sắm đã xử lý đơn hàng mua sắm cho các vật dụng văn phòng mới.) check Requisition – Yêu cầu mua hàng Phân biệt: Requisition thường ám chỉ yêu cầu nội bộ trong tổ chức để đặt hàng. Ví dụ: A requisition was submitted to the purchasing department for approval. (Một yêu cầu mua hàng đã được gửi đến bộ phận mua sắm để phê duyệt.) check Invoice – Hóa đơn Phân biệt: Invoice là tài liệu xác nhận chi tiết thanh toán, thường sau khi hàng được đặt. Ví dụ: The invoice was sent after the purchase order was completed. (Hóa đơn đã được gửi sau khi phiếu đặt hàng hoàn tất.)