VIETNAMESE

phiếu nhận hàng

biên nhận hàng hóa

word

ENGLISH

Goods receipt

  
NOUN

/ɡʊdz rɪˈsiːt/

delivery receipt

Phiếu nhận hàng là tài liệu ghi nhận thông tin về việc nhận hàng hóa từ nhà cung cấp.

Ví dụ

1.

Kho hàng đã cung cấp phiếu nhận hàng cho nhà cung cấp.

The warehouse provided a goods receipt to the supplier.

2.

Vui lòng giữ phiếu nhận hàng để tham khảo.

Please keep your goods receipt for reference.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ receipt khi nói hoặc viết nhé! check Payment receipt – biên lai thanh toán Ví dụ: Please keep your payment receipt as proof of the transaction. (Vui lòng giữ biên lai thanh toán của bạn như bằng chứng cho giao dịch.) check Digital receipt – biên lai điện tử Ví dụ: After shopping online, I received a digital receipt via email. (Sau khi mua sắm trực tuyến, tôi nhận được một biên lai điện tử qua email.) check Tax receipt – biên lai thuế Ví dụ: She needed a tax receipt for her business expense claims. (Cô ấy cần một biên lai thuế cho các yêu cầu chi phí kinh doanh.) check Return receipt – biên lai trả hàng Ví dụ: The store issued a return receipt when I brought back the item. (Cửa hàng đã cấp một biên lai trả hàng khi tôi mang sản phẩm trở lại.)