VIETNAMESE
Phiếu chuyển kho
Giấy chuyển kho
ENGLISH
Stock transfer form
/stɒk ˈtrænsfə fɔːm/
Warehouse transfer note
"Phiếu chuyển kho" là tài liệu ghi nhận việc chuyển hàng hóa từ kho này sang kho khác.
Ví dụ
1.
Phiếu chuyển kho liệt kê tất cả các mặt hàng đã được chuyển.
The stock transfer form listed all the items moved.
2.
Kho lưu giữ một bản sao của phiếu chuyển kho.
The warehouse keeps a copy of the stock transfer form.
Ghi chú
Từ Stock transfer form là một từ vựng thuộc lĩnh vực kho vận và quản lý vật tư. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Warehouse transfer slip – Phiếu chuyển kho
Ví dụ:
The stock transfer form or warehouse transfer slip is used when relocating inventory between warehouses.
(Phiếu chuyển kho được dùng khi điều chuyển hàng hóa giữa các kho.)
Internal stock movement form – Mẫu điều chuyển nội bộ
Ví dụ:
Each internal stock movement form must be signed by the warehouse manager.
(Mỗi phiếu điều chuyển nội bộ phải có chữ ký của quản lý kho.)
Inter-warehouse dispatch form – Phiếu xuất kho liên kho
Ví dụ:
The logistics team completed the inter-warehouse dispatch form before shipping.
(Bộ phận logistics hoàn thành phiếu chuyển kho liên kho trước khi giao hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết